Có 2 kết quả:
拱手相讓 gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ • 拱手相让 gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow and give way (idiom)
(2) to surrender sth readily
(2) to surrender sth readily
gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow and give way (idiom)
(2) to surrender sth readily
(2) to surrender sth readily