Có 2 kết quả:

拱手相讓 gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ拱手相让 gōng shǒu xiāng ràng ㄍㄨㄥ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bow and give way (idiom)
(2) to surrender sth readily

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bow and give way (idiom)
(2) to surrender sth readily

Bình luận 0